TNG RUN
KPI tuần
Best efforts
Xếp hạng tuần
user-profile-filled
Cá nhân
user-profile-filled
Cá nhân
KPI tuần
Best efforts
Xếp hạng
KPI tuần
Tuần 17
VĐ
7 / 19 hoàn thành KPI
Chu Hồng Anh
P. Tổ chức - VĐ
3h 25m
/ 3h
Hà Văn Du
Tổ kiểm gấp - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Giang
Phó giám đốc - VĐ
3h 49m
/ 3h
Ngô Thị Hoan
P. Quản lý chất lượng - VĐ
3h 12m
/ 3h
Ngụy Thị Huệ
P. Công nghệ - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Bùi Thị Cúc Hương
P. Công nghệ - VĐ
5h 27m
/ 3h
Đinh Thị Thu Hương
P. Công nghệ - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Đinh Thị Ngọc Lan
Phó giám đốc - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Mai
P. Kế toán - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Lập Phong
P. Cơ điện - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Cao Thị Quỳnh
P. Quản lý chất lượng - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Thanh Tâm
Phó giám đốc - VĐ
3h 4m
/ 3h
Hoàng Thị Minh Thanh
Giám đốc - VĐ
3h 42m
/ 3h
Nguyễn Thế Thanh
P. Kế hoạch sản xuất - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Cao Văn Thanh
P. Cơ điện - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Đoàn Tiến Thịnh
P. Kỹ thuật - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Đỗ Thanh Tùng
P. Cơ điện - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
Thắng Nguyễn văn
P. Kỹ thuật - VĐ
3h 34m
/ 3h
Lương Thị Yến
P. Quản lý chất lượng - VĐ
0.00 KM
/ 25 KM
VT
8 / 20 hoàn thành KPI
Trần Thủy Chung
P. Kinh doanh - VT
9.34 KM
/ 25 KM
Chu Thị Thùy Dương
P. Kinh doanh - VT
25.70 KM
/ 25 KM
Trịnh Hồ Hoa
P. Kỹ thuật - VT
25.54 KM
/ 25 KM
Lê Thị Hoa
P. Quản lý chất lượng - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Hoàng Thị Thu Hòa
Phó giám đốc - VT
27.23 KM
/ 25 KM
Dương Thị Thu Hương
P. Công nghệ - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Thị Thanh Huyền
P. Kỹ thuật - VT
62.03 KM
/ 25 KM
Bùi Thị Minh Liên
P. Công nghệ - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Lý
Kế toán trưởng - VT
50.40 KM
/ 25 KM
Dương Thị Nga
P. Tổ chức - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Văn Phương
P. Công nghệ - VT
104.84 KM
/ 25 KM
Đặng Anh Phương
P. Tổ chức - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Nông Minh Quang
P. Kế hoạch sản xuất - VT
8.08 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Thanh Sơn
Giám đốc - VT
3h 4m
/ 3h
Hoàng Cao Sơn
P. Kế hoạch sản xuất - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Đặng Hữu Thi
P. Cơ điện - VT
28.35 KM
/ 25 KM
Cao Đức Thịnh
Phó giám đốc - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Quang Trung
P. Cơ điện - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Lục Quốc Tuấn
P. Kế hoạch sản xuất - VT
0.00 KM
/ 25 KM
Mai Đức Tùng
Phó giám đốc - VT
0.00 KM
/ 25 KM
ĐT
9 / 25 hoàn thành KPI
Trần Thị Anh
P. Công nghệ - ĐT
41.93 KM
/ 25 KM
Nguyễn Xuân Cảnh
P. Cơ điện - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thành Công
P. Kế hoạch sản xuất - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Điệp
P. Tổ chức - ĐT
11.46 KM
/ 25 KM
Trần Mậu Giang
P. Kế hoạch sản xuất - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Tạc Trung Hiếu
P. Kế hoạch sản xuất - ĐT
7.71 KM
/ 25 KM
Nguyễn Xuân Hoan
Phó giám đốc - ĐT
6h 54m
/ 3h
Trần Mạnh Hùng
P. Kế hoạch sản xuất - ĐT
9.07 KM
/ 25 KM
Ngô Lan Hương
Phó giám đốc - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Lưu Đức Huy
Giám đốc - ĐT
36.06 KM
/ 25 KM
Hà Thị Thúy Lan
P. Công nghệ - ĐT
3h 15m
/ 3h
Trần Thị Lan
P. Kinh doanh - ĐT
3h 12m
/ 3h
Đinh Thị Lân
P. Công nghệ - ĐT
3h 4m
/ 3h
Nguyen Lua
P. Kỹ thuật - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Lụa
P. Kỹ thuật - ĐT
44.65 KM
/ 25 KM
Lý Thị Linh Ly
P. Quản lý chất lượng - ĐT
4h 1m
/ 3h
Nguyễn Quý Nghĩa
Phó giám đốc - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Thị Ngọc
P. Kinh doanh - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Trọng Ngọc
P. Kế hoạch sản xuất - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Bích Nhạn
Kế toán trưởng - ĐT
4.22 KM
/ 25 KM
Đoan Phạm
P. Cơ điện - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Phương
P. Quản lý chất lượng - ĐT
4h 0m
/ 3h
Leonora Goite Teope
P. Chuyên gia - ĐT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị The
Phó giám đốc - ĐT
9.01 KM
/ 25 KM
Lý Phương Thúy
P. Kỹ thuật - ĐT
6.11 KM
/ 25 KM
SC1
5 / 20 hoàn thành KPI
Nguyễn Thị Điểm
P. Tổ chức - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Nam Dương
Kho Thành phẩm - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thái Hà
P. Kế hoạch sản xuất - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Hòa
P. Kế hoạch sản xuất - SC1
6.55 KM
/ 25 KM
Dương Ngọc Huân
P. Kế hoạch sản xuất - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Lưu Quang Hưng
P. Kinh doanh - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Văn Khiến
Phó giám đốc - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Lý
Giám đốc - SC1
23.32 KM
/ 25 KM
Nguyễn Minh Mạnh
P. Cơ điện - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Công Mỹ
Phó giám đốc - SC1
25.39 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Huyền Ngọc
P. Quản lý chất lượng - SC1
3h 31m
/ 3h
Nguyễn Thị Yến Ngọc
P. Tổ chức - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Tạ Thị Nguyên
P. Quản lý chất lượng - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Tạ Thị Thanh Tâm
Tổ may mẫu - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Đặng Thị Thúy
P. Kỹ thuật - SC1
29.82 KM
/ 25 KM
Ngô Thị Tiền
P. Công nghệ - SC1
6h 3m
/ 3h
Đỗ Xuân Trọng
P. Cơ điện - SC1
51.94 KM
/ 25 KM
Chu Thanh Tùng
P. Kế hoạch sản xuất - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Xuân Tùng
P. Kế toán - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
Võ Thị Vinh
P. Kinh doanh - SC1
0.00 KM
/ 25 KM
SC2
4 / 15 hoàn thành KPI
Dương Thị Bích
P. Kế toán - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Đoàn
Phó giám đốc - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Dung
P. Tổ chức - SC2
13.87 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Thu Hiền
P. Công nghệ - SC2
24.59 KM
/ 25 KM
Trần Thị Hoa
P. Quản lý chất lượng - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Quang Hưng
P. Kế hoạch sản xuất - SC2
25.07 KM
/ 25 KM
Nguyễn Duy Lục
P. Cơ điện - SC2
29.58 KM
/ 25 KM
Trần Thị Tuyết Nga
P. Công nghệ - SC2
25.32 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Minh Ngọc
P. Kinh doanh - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Mai Xuân Ngọc
P. Tổ chức - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Anh Quân
P. Kinh doanh - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Thị Hồng Thảo
P. Quản lý chất lượng - SC2
12.17 KM
/ 25 KM
Dương Thị Thùy
P. Kỹ thuật - SC2
3h 1m
/ 3h
Nguyễn Việt Toàn
Giám đốc - SC2
3.04 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Yến
P. Kỹ thuật - SC2
0.00 KM
/ 25 KM
SC3
8 / 21 hoàn thành KPI
Trịnh Thanh Cao
Phó giám đốc - SC3
25.80 KM
/ 25 KM
Tạ Mạnh Cường
P. Kế hoạch sản xuất - SC3
51.27 KM
/ 25 KM
Trần Hiển Dũng
P. Cơ điện - SC3
25.68 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Giang
Kế toán trưởng - SC3
32.51 KM
/ 25 KM
Dương Hoàng Hải
P. Kế hoạch sản xuất - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị Hằng
Phó giám đốc - SC3
22.74 KM
/ 25 KM
Khuất Thị Hạnh
Phó giám đốc - SC3
26.95 KM
/ 25 KM
Ngô Văn Hoàn
P. Kỹ thuật - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Huy Hoàng
P. Kỹ thuật - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Quang Huy
P. Cơ điện - SC3
11.00 KM
/ 25 KM
Tạ Thị Liễu
P. Kinh doanh - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Tuyết Mai
P. Quản lý chất lượng - SC3
10.86 KM
/ 25 KM
Hoàng Thị Thanh Nga
P. Quản lý chất lượng - SC3
16.76 KM
/ 25 KM
Dương Thị Phương
P. Công nghệ - SC3
3h 21m
/ 3h
Nguyễn Thị Phương
Giám đốc - SC3
3h 4m
/ 3h
Nguyễn Thị Tâm
P. Công nghệ - SC3
4h 9m
/ 3h
Đinh Thị Hương Thảo
P. Quản lý chất lượng - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Phương Thảo
P. Tổ chức - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Toàn
P. Tổ chức - SC3
4.59 KM
/ 25 KM
Trịnh Thị Thanh Trà
P. Kinh doanh - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Văn
P. Kinh doanh - SC3
0.00 KM
/ 25 KM
SC4
7 / 21 hoàn thành KPI
Dương Thế Anh
P. Công nghệ - SC4
11.21 KM
/ 25 KM
Nguyên Bangnam
P. Cơ điện - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Quang Đông
P. Quản lý chất lượng - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Mạnh Dung
P. Kế hoạch sản xuất - SC4
3h 22m
/ 3h
Nguyễn Thị Hà
P. Kinh doanh - SC4
68.88 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Hảo
P. Kế toán - SC4
34.40 KM
/ 25 KM
Vũ Văn Hoàng
P. Kế hoạch sản xuất - SC4
25.75 KM
/ 25 KM
Nguyễn Hữu Hùng
P. Tổ chức - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thái Hưng
P. Kế hoạch sản xuất - SC4
32.11 KM
/ 25 KM
Phùng Thị Thu Hương
P. Quản lý chất lượng - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Song Loan
P. Công nghệ - SC4
24.39 KM
/ 25 KM
Trương Thế Mạnh
Phó giám đốc - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Bằng Nam
P. Cơ điện - SC4
3h 1m
/ 3h
Nguyễn Thế Nam
P. Kế hoạch sản xuất - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Lục Thị Nga
P. Tổ chức - SC4
13.19 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Ngần
Giám đốc - SC4
26.76 KM
/ 25 KM
Hoàng Thuý Nữ
P. Kinh doanh - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Thảo
P. Kỹ thuật - SC4
0.00 KM
/ 25 KM
Lăng Như Thơ
Phó giám đốc - SC4
7.09 KM
/ 25 KM
Lê Thị Thủy
P. Quản lý chất lượng - SC4
14.68 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Thủy
Tổ may 02 - SC4
17.01 KM
/ 25 KM
PB1
7 / 13 hoàn thành KPI
Đinh Nam Anh
P. Kế hoạch sản xuất - PB1
87.14 KM
/ 25 KM
Phan Thị Cúc
Giám đốc - PB1
3h 0m
/ 3h
Nguyễn Công Duẩn
P. Cơ điện - PB1
59.40 KM
/ 25 KM
Đào Thị Dung
Phó giám đốc - PB1
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Huệ
P. Kế toán - PB1
51.60 KM
/ 25 KM
Đoàn Thị Nhài
P. Quản lý chất lượng - PB1
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyen Thi Thanh Nhan
P. Tổ chức - PB1
3h 19m
/ 3h
Nguyễn Đức Phúc
P. Kế hoạch sản xuất - PB1
3h 25m
/ 3h
Tạ Thị Roanh
P. Công nghệ - PB1
3h 12m
/ 3h
Nguyễn Văn Thắng
P. Kỹ thuật - PB1
0.00 KM
/ 25 KM
Trương Thị Hoài Thu
P. Kinh doanh - PB1
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Văn Toản
P. Kế hoạch sản xuất - PB1
0.00 KM
/ 25 KM
Đào Cẩm Vân
Phó giám đốc - PB1
10.79 KM
/ 25 KM
PB2
1 / 16 hoàn thành KPI
Nguyễn Minh Chính
P. Tổ chức - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Huyền
P. Quản lý chất lượng - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Loan
P. Kế toán - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Hoàng Thị Nhâm
P. Công nghệ - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Ngô Thị Hồng Nhung
Phó giám đốc - PB2
17.11 KM
/ 25 KM
Phạm Văn Phương
Phó giám đốc - PB2
3h 31m
/ 3h
Dương Thị Phượng
P. Quản lý chất lượng - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Đồng Thị Mộng Thơ
Tổ 113 - PB2
16.17 KM
/ 25 KM
Dương Văn Thời
P. Công nghệ - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thuận
P. Tổ chức - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Tiện
P. Kế hoạch sản xuất - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Văn Tiếp
P. Cơ điện - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Phan Xuân Trường
P. Kế hoạch sản xuất - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Văn Tư
P. Kỹ thuật - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thanh Tuấn
Giám đốc - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
Đinh Văn Xuyên
P. Kế hoạch sản xuất - PB2
0.00 KM
/ 25 KM
PB3
5 / 18 hoàn thành KPI
Trương Tuấn Anh
Kế toán trưởng - PB3
23.19 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Vân Anh
P. Kỹ thuật - PB3
6.53 KM
/ 25 KM
Ngô Tuấn Anh
P. Kỹ thuật - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Lý Thị Chiên
Phó giám đốc - PB3
3h 4m
/ 3h
Lương Kim Cúc
P. Kinh doanh - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Đức Đại
P. Cơ điện - PB3
3h 19m
/ 3h
Ngô Thị Dinh
P. Tổ chức - PB3
9.36 KM
/ 25 KM
Dương Thị Dung
P. Quản lý chất lượng - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Thị Hảo
P. Công nghệ - PB3
56.29 KM
/ 25 KM
Trần Văn Khánh
P. Kế hoạch sản xuất - PB3
10.92 KM
/ 25 KM
Nguyễn Trung Kiên
Phó giám đốc - PB3
11.89 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Loan
P. Quản lý chất lượng - PB3
25.40 KM
/ 25 KM
Dương Ngọc Nghiệp
P. Kế hoạch sản xuất - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Hà Thị Phượng
P. Kỹ thuật - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thắng
Phó giám đốc - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Trương Thị Giang Thức
Giám đốc - PB3
3h 25m
/ 3h
Đào Thị Thương
P. Kỹ thuật - PB3
0.00 KM
/ 25 KM
Chu Quốc Văn
P. Công nghệ - PB3
3.00 KM
/ 25 KM
PB4
2 / 16 hoàn thành KPI
Cao Văn Đoàn
P. Kế hoạch sản xuất - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Lại Thế Dũng
P. Kỹ thuật - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Đặng Hương Giang
P. Công nghệ - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Hà
P. Kỹ thuật - PB4
6.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Thu Hà
P. Kinh doanh - PB4
7.26 KM
/ 25 KM
Trần Thị Mai Hương
P. Quản lý chất lượng - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Lương Thị Lan
Tổ may 03 - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Minh
Giám đốc - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Nhiên
P. Kế toán - PB4
5.29 KM
/ 25 KM
Dương Văn Sự
P. Cơ điện - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
La Thanh Thủy
Phó giám đốc - PB4
3h 12m
/ 3h
Đỗ Thị Thủy
P. Tổ chức - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Trang
P. Kinh doanh - PB4
3h 13m
/ 3h
Đào Xuân Trường
P. Tổ chức - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Phan Thanh Tuấn
P. Kế hoạch sản xuất - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
Hoàng Thị Hải Yến
Phó giám đốc - PB4
0.00 KM
/ 25 KM
ĐH
7 / 22 hoàn thành KPI
Đặng Văn Bắc
Kho Thành phẩm - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Chi
P. Kế toán - ĐH
3h 22m
/ 3h
Nguyễn Quang Cương
P. Kế hoạch sản xuất - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Hoàng Giang
P. Kế hoạch sản xuất - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Thị Thu Hoài
P. Kỹ thuật - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Kim Huế
Giám đốc - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Thị Hương
P. Kinh doanh - ĐH
3h 22m
/ 3h
Phạm Bảo Huy
P. Kỹ thuật - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Long Thành Khiêm
P. Kế hoạch sản xuất - ĐH
12.13 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Thanh Loan
P. Kỹ thuật - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Nhung
Phó giám đốc - ĐH
3h 22m
/ 3h
Dương Tiến Phượng
P. Kinh doanh - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Quang
P. Kế hoạch sản xuất - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Bá Quý
P. Kỹ thuật - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Quyên
P. Quản lý chất lượng - ĐH
29.78 KM
/ 25 KM
Trần Thị Khánh Quyên
P. Quản lý chất lượng - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Xuân Sơn
P. Cơ điện - ĐH
29.49 KM
/ 25 KM
Liễu Thị Thảo
P. Công nghệ - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thủy
P. Kỹ thuật - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
Phan Thị Tĩnh
Phó giám đốc - ĐH
35.68 KM
/ 25 KM
Đỗ Duy Tùng
P. Kế hoạch sản xuất - ĐH
25.08 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Tuyến
P. Tổ chức - ĐH
0.00 KM
/ 25 KM
VN1
6 / 15 hoàn thành KPI
Nguyễn Thị Bắc
P. Công nghệ - VN1
13.07 KM
/ 25 KM
Đỗ Thị Điệp
P. Kế toán - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Hương Giang
P. Quản lý chất lượng - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
Đinh Thị Thanh Hòa
P. Kinh doanh - VN1
19.58 KM
/ 25 KM
Nguyễn Mạnh Hùng
P. Kế hoạch sản xuất - VN1
25.51 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Hường
P. Quản lý chất lượng - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị Lan
Phó giám đốc - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thu Minh
P. Kinh doanh - VN1
3h 24m
/ 3h
Đinh Công Nam
P. Cơ điện - VN1
25.09 KM
/ 25 KM
Trần Thị Nụ
P. Công nghệ - VN1
27.00 KM
/ 25 KM
Trương Thị Phương
P. Kỹ thuật - VN1
20.60 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Tám
Giám đốc - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
Đồng Thị Bích Thảo
P. Kỹ thuật - VN1
47.16 KM
/ 25 KM
Đặng Thị Vân
Phó giám đốc - VN1
35.20 KM
/ 25 KM
Phạm Hải Yến
P. Tổ chức - VN1
0.00 KM
/ 25 KM
VN2
11 / 13 hoàn thành KPI
Bùi Hoàng Tùng Anh
P. Tổ chức - VN2
3h 52m
/ 3h
Phạm Phú Biên
Phó giám đốc - VN2
27.37 KM
/ 25 KM
Doãn Thị Minh Chiến
P. Công nghệ - VN2
3h 10m
/ 3h
Hoàng Đình Hảo
Giám đốc - VN2
32.91 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Hiền
Phó giám đốc - VN2
4h 22m
/ 3h
Phạm Thị Hiếu
Kế toán trưởng - VN2
29.94 KM
/ 25 KM
hải hùng
P. Cơ điện - VN2
3h 16m
/ 3h
Hà Thị Bích Hường
P. Công nghệ - VN2
3h 39m
/ 3h
Nguyễn Thị Lâm
P. Quản lý chất lượng - VN2
25.34 KM
/ 25 KM
Chu Đức Quân
P. Kế hoạch sản xuất - VN2
3h 25m
/ 3h
Tô Ngọc Minh Thành
P. Kinh doanh - VN2
0.00 KM
/ 25 KM
Đồng Anh Tuấn
P. Kỹ thuật - VN2
4h 34m
/ 3h
Trương Thế Tuấn
P. Kinh doanh - VN2
0.00 KM
/ 25 KM
TNGF
1 / 15 hoàn thành KPI
Nguyễn Tuấn Anh
P. Cơ điện - TNGF
9.01 KM
/ 25 KM
Trương Xuân Bạo
P. Kế hoạch sản xuất - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Chang
P. Kinh doanh - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Tiến Định
P. Kỹ thuật - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Hà
P. Kỹ thuật - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Hương
P. Kỹ thuật - TNGF
10.51 KM
/ 25 KM
Hạ Thị Hoa Lê
P. Quản lý chất lượng - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Linh
P. Quản lý chất lượng - TNGF
26.10 KM
/ 25 KM
Trương Thị Hồng Nhung
P. Kinh doanh - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Phương
P. Bán hàng - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thơm
P. Công nghệ - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Trang Thu
Tổ kiểm gấp - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị Phương Thúy
Giám đốc - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Phương Tú
P. Kế hoạch sản xuất - TNGF
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Anh Tuấn
P. Kế toán - Tổ chức - TNGF
1.26 KM
/ 25 KM
Bông
1 / 11 hoàn thành KPI
La Hoàng Anh
Tổ trưởng - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Linh Hằng
P. Kế toán - Tổ chức - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Phùng Thị Minh Hằng
P. Kỹ thuật - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Đỗ Văn Hiến
Giám đốc - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Huệ
Phó giám đốc - Bông
5.03 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Hương
P. Kinh doanh - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Hà Minh Phương
P. Kế hoạch sản xuất - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Như Quỳnh
P. Cơ điện - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Thị Thúy
P. Kế hoạch sản xuất - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Quách Thị Thúy Thúy
P. Quản lý chất lượng - Bông
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Quang Vinh
P. Kinh doanh - Bông
5h 9m
/ 3h
Bao bì
6 / 13 hoàn thành KPI
Trương Thị Ngọc Bích
P. Quản lý chất lượng - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Lã Anh Chiến
Giám đốc - Bao bì
3h 51m
/ 3h
Nguyễn Văn Chúc
Phó giám đốc - Bao bì
4h 19m
/ 3h
Trần Việt Hùng
P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì
4h 51m
/ 3h
Ngô Quang Huy
P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Cầm Ngọc Tiến Lực
P. Quản lý chất lượng - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Đinh Thị Trà My
P. Kế toán - Tổ chức - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Lý Văn Ngân
P. Kỹ thuật - Bao bì
3h 13m
/ 3h
Dương Thị Quỳnh
P. Kế toán - Tổ chức - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Công Thăng
P. Cơ điện - Bao bì
56.98 KM
/ 25 KM
Ngô Ngọc Thơm
P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì
51.75 KM
/ 25 KM
Hoàng Thị Thủy
P. Kinh doanh - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
Tiến Lực TNG-
P. Quản lý chất lượng - Bao bì
0.00 KM
/ 25 KM
TRE
2 / 19 hoàn thành KPI
Nguyễn Trường An
P. Quản trị mạng - TRE
7.20 KM
/ 25 KM
Phương Văn Anh
P. Phát triển ứng dụng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Ngọc Anh
P. Công nghệ Phần mềm - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Hứa Đức Cường
P. Triển khai ERP - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Huỳnh Đức
P. Phát triển ứng dụng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Duy Dương
P. Triển khai ERP - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Khương Duy
P. Triển khai ERP - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Bùi Việt Hà
P. Công nghệ Phần mềm - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Ngô Trọng Hải
P. Quản trị mạng - TRE
3h 33m
/ 3h
Nguyễn Hữu Hải
P. Quản trị mạng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Minh Hải
Giám đốc - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Văn Huân
P. Triển khai ERP - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Huy
P. Phát triển ứng dụng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Hoài Nam
P. Phát triển ứng dụng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Thị Lan Phương
Phó giám đốc - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Vũ Đức Thịnh
P. Phát triển ứng dụng - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Phùng Minh Tiến
P. Công nghệ Phần mềm - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
Duy Tuan
P. Triển khai ERP - TRE
33.33 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thanh Vân
P. Kinh doanh và Marketing - TRE
0.00 KM
/ 25 KM
TOT
0 / 5 hoàn thành KPI
Đào Quang Bình
P. Quản lý dự án - TOT
0.00 KM
/ 25 KM
Đạt Công
P. Quản lý dự án - TOT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Mạnh Hải
P. Thiết kế - TOT
0.00 KM
/ 25 KM
Ngô Đức Toàn
P. Quản lý dự án - TOT
5.02 KM
/ 25 KM
Vũ Văn Tùng
Phó Giám đốc - TOT
0.00 KM
/ 25 KM
XNK
1 / 2 hoàn thành KPI
Dung Mai
P. Xuất nhập khẩu - XNK
3h 49m
/ 3h
Vũ Thị Trang Nhung
P. Xuất nhập khẩu - XNK
0.00 KM
/ 25 KM
LAB
1 / 2 hoàn thành KPI
Nguyễn Thị Diễm Linh
P. Lab - LAB
8.57 KM
/ 25 KM
Phạm Thị Loan
P. Lab - LAB
3h 0m
/ 3h
VPCT
2 / 24 hoàn thành KPI
Nguyễn Xuân Bảo
P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT
10.84 KM
/ 25 KM
Nguyễn Tuấn Cường
P. Quản lý chất lượng - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Trương Thị Dung
P. Công nghệ - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Anh Dũng
P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT
40.25 KM
/ 25 KM
Lê Mạnh Dũng
P. Quản lý chất lượng - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị Thu Hà
Kế toán trưởng - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Lương Thị Thúy Hà
PTGĐ Nhân sự - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Đinh Văn Hanh
P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Trần Thị Hiệp
P. Kế toán - VPCT
5.03 KM
/ 25 KM
Trần Minh Hiếu
Tổng Giám Đốc - VPCT
7.64 KM
/ 25 KM
Đỗ Văn Hoàn
P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Tống Thị Hồng
P. Đánh giá - Bảo hộ - An toàn vệ sinh lao động - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Văn Phong
P. Tổ chức hành chính - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Dương Thị Lan Phương
P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thu Quyên
P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT
4.27 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thanh
P. Kỹ thuật - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Đoàn Thị Thu
PTGĐ Kỹ thuật - Chất lượng - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Phương Thúy
P. Tổ chức hành chính - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Hoàng Minh Tiến
P. Kỹ thuật - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Xuân Tùng
P. Tổ chức hành chính - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Lê Xuân Vĩ
PTGĐ Công nghệ cao - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
Phạm Trường Xuân
P. Đánh giá - Bảo hộ - An toàn vệ sinh lao động - VPCT
17.16 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Xuyến
P. Kế toán - VPCT
28.87 KM
/ 25 KM
Tô Thị Việt Yến
P. Kỹ thuật - VPCT
0.00 KM
/ 25 KM
VPDT
1 / 6 hoàn thành KPI
Nguyễn Văn Đức
Công đoàn TNG - VPDT
4h 46m
/ 3h
Ngô Trung Đức
Thường trực Đảng, Đoàn thể - VPDT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Ngọc Dung
P. Truyền thông - VPDT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Minh Hường
Công đoàn TNG - VPDT
0.00 KM
/ 25 KM
Duc Nguyen
Công đoàn TNG - VPDT
0.00 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thị Thanh Yến
P. Truyền thông - VPDT
0.00 KM
/ 25 KM
VPQT
0 / 3 hoàn thành KPI
Nguyễn Đức Mạnh
Chủ tịch HĐQT - VPQT
10.04 KM
/ 25 KM
Nguyễn Thúy Ngân
Ban kiểm toán nội bộ - VPQT
0.00 KM
/ 25 KM
Đào Đức Thanh
Ban kiểm toán nội bộ - VPQT
0.00 KM
/ 25 KM
tng runner
Thành viên
366
Ngày mở
24-12-2022
Số lượng hoạt động
55,874
Xem CLB trên Strava
Khởi động giải chạy TNG Sông công