TT | Đơn vị | Bộ phận | Họ tên | Số giờ tập |
Tuần 38
(15/09 - 21/09) |
# |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VN | Kế toán trưởng - VN | Phạm Thị Hiếu | 7h 30m | 07:30 | |
2 | VPDT | Công đoàn TNG - VPDT | Nguyễn Văn Đức | 7h 21m | 07:21 | |
3 | VĐ | P. Kỹ thuật - VĐ | Thắng Nguyễn văn | 4h 18m | 04:18 | |
4 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Trần Anh Dũng | 3h 34m | 03:34 | |
5 | SC4 | P. Công nghệ - SC4 | Nguyễn Thị Song Loan | 3h 34m | 03:34 | |
6 | VN | P. Kỹ thuật - VN | Đồng Anh Tuấn | 3h 7m | 03:07 | |
7 | TNGF | P. Cơ điện - TNGF | Nguyễn Tuấn Anh | 3h 4m | 03:04 | |
8 | TNGF | Giám đốc - TNGF | Trần Thị Phương Thúy | 3h 4m | 03:04 | |
9 | ĐH | P. Quản lý chất lượng - ĐH | La Thanh Thủy | 3h 3m | 03:03 | |
10 | VPCT | Tổng Giám Đốc - VPCT | Trần Minh Hiếu | 2h 28m | 02:28 | |
11 | PB3 | P. Công nghệ - PB3 | Dương Thị Hảo | 2h 19m | 02:19 | |
12 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Hà Thị Thúy Lan | 2h 12m | 02:12 | |
13 | VN | P. Cơ điện - VN | Đinh Công Nam | 2h 10m | 02:10 | |
14 | ĐH | P. Công nghệ - ĐH | Nguyễn Thị Hà | 2h 10m | 02:10 | |
15 | VN | Phó giám đốc - VN | Nguyễn Thị Hiền | 2h 7m | 02:07 | |
16 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Phạm Trường Xuân | 2h 1m | 02:01 | |
17 | TRE | Phó giám đốc - TRE | Dương Thị Lan Phương | 2h 1m | 02:01 | |
18 | TRE | P. Phát triển ứng dụng - TRE | Phương Văn Anh | 2h 0m | 02:00 | |
19 | SC2 | P. Công nghệ - SC2 | Trần Thị Tuyết Nga | 1h 51m | 01:51 | |
20 | SC3 | Kế toán trưởng - SC3 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1h 49m | 01:49 | |
21 | ĐT | Giám đốc - ĐT | Lưu Đức Huy | 1h 46m | 01:46 | |
22 | VĐ | P. Kế hoạch sản xuất - VĐ | Nguyễn Thế Thanh | 1h 33m | 01:33 | |
23 | ĐT | P. Kinh doanh - ĐT | Trần Thị Lan | 1h 19m | 01:19 | |
24 | PB3 | P. Kinh doanh - PB3 | Lương Kim Cúc | 1h 16m | 01:16 | |
25 | PB1 | P. Tổ chức - PB1 | Nguyen Thi Thanh Nhan | 1h 1m | 01:01 | |
26 | VT | P. Kinh doanh - VT | Trần Thủy Chung | 0h 49m | 00:49 | |
27 | PB1 | P. Quản lý chất lượng - PB1 | Đoàn Nhài | 0h 49m | 00:49 | |
28 | PB2 | Giám đốc - PB2 | Phạm Thanh Tuấn | 0h 37m | 00:37 | |
29 | ĐT | P. Kinh doanh - ĐT | Dương Thị Ngọc | 0h 34m | 00:34 | |
30 | ĐH | P. Tổ chức - ĐH | Đỗ Thị Tuyến | 0h 30m | 00:30 | |
31 | SC1 | P. Kinh doanh - SC1 | Lê Thị Hương | 0h 0m | 00:00 | |
32 | TNGF | P. Kế hoạch sản xuất - TNGF | Trương Xuân Bạo | 0h 0m | 00:00 | |
33 | VPQT | Chủ tịch HĐQT - VPQT | Nguyễn Đức Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
34 | XNK | P. Xuất nhập khẩu - XNK | Dung Mai | 0h 0m | 00:00 | |
35 | ĐH | P. Kỹ thuật - ĐH | Phạm Thị Thanh Loan | 0h 0m | 00:00 | |
36 | TNGF | Phó giám đốc - TNGF | Đỗ Thị Thanh Tâm | 0h 0m | 00:00 | |
37 | VPCT | PTGĐ Công nghệ cao - VPCT | Lê Xuân Vĩ | 0h 0m | 00:00 | |
38 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Ngô Thị Hoan | 0h 0m | 00:00 | |
39 | SC4 | P. Quản lý chất lượng - SC4 | Phùng Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
40 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Phương Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
41 | SC3 | P. Cơ điện - SC3 | Trần Hiển Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
42 | SC1 | P. Quản lý chất lượng - SC1 | Nguyễn Thị Huyền Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
43 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Nguyễn Quý Nghĩa | 0h 0m | 00:00 | |
44 | PB3 | P. Kỹ thuật - PB3 | Lại Thế Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
45 | SC2 | P. Công nghệ - SC2 | Vũ Thị Thu Hiền | 0h 0m | 00:00 | |
46 | SC3 | P. Tổ chức - SC3 | Nguyễn Thị Toàn | 0h 0m | 00:00 | |
47 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Bùi Thị Cúc Hương | 0h 0m | 00:00 | |
48 | Bông | P. Kế hoạch sản xuất - Bông | Trần Việt Hùng | 0h 0m | 00:00 | |
49 | Bông | P. Kinh doanh - Bông | Dương Quang Vinh | 0h 0m | 00:00 | |
50 | VT | Kế toán trưởng - VT | Vũ Thị Lý | 0h 0m | 00:00 | |
51 | VPCT | P. Đánh giá khách hàng - VPCT | Tống Thị Hồng | 0h 0m | 00:00 | |
52 | SC1 | P. Kinh doanh - SC1 | Lưu Quang Hưng | 0h 0m | 00:00 | |
53 | ĐH | P. Quản lý chất lượng - ĐH | Nguyễn Thị Quyên | 0h 0m | 00:00 | |
54 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Phạm Thị Giang | 0h 0m | 00:00 | |
55 | PB2 | P. Kế toán - PB2 | Nguyễn Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
56 | PB2 | P. Kế hoạch sản xuất - PB2 | Đinh Văn Xuyên | 0h 0m | 00:00 | |
57 | SC4 | P. Cơ điện - SC4 | Nguyễn Bằng Nam | 0h 0m | 00:00 | |
58 | PB1 | P. Kỹ thuật - PB1 | Nguyễn Văn Thắng | 0h 0m | 00:00 | |
59 | VPCT | P. Kỹ thuật - VPCT | Nguyễn Thị Thanh | 0h 0m | 00:00 | |
60 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Đinh Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
61 | PB2 | P. Kỹ thuật - PB2 | Dương Văn Tư | 0h 0m | 00:00 | |
62 | Bông | P. Cơ điện - Bông | Lê Như Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
63 | PB3 | Giám đốc - PB3 | Trương Thị Giang Thức | 0h 0m | 00:00 | |
64 | SC4 | Giám đốc - SC4 | Vũ Thị Ngần | 0h 0m | 00:00 | |
65 | VT | P. Kỹ thuật - VT | Trịnh Hồ Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
66 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Đinh Thị Ngọc Lan | 0h 0m | 00:00 | |
67 | VĐ | P. Kế toán - VĐ | Vũ Thị Mai | 0h 0m | 00:00 | |
68 | Bao bì | P. Kế toán - Tổ chức - Bao bì | Dương Thị Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
69 | PB1 | P. Cơ điện - PB1 | Nguyễn Công Duẩn | 0h 0m | 00:00 | |
70 | PB1 | P. Kinh doanh - PB1 | Võ Thị Vinh | 0h 0m | 00:00 | |
71 | SC2 | P. Tổ chức - SC2 | Nguyễn Thị Dung | 0h 0m | 00:00 | |
72 | ĐH | P. Cơ điện - ĐH | Nguyễn Xuân Sơn | 0h 0m | 00:00 | |
73 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Dương Văn Toản | 0h 0m | 00:00 | |
74 | PB1 | P. Quản lý chất lượng - PB1 | Tạ Thị Roanh | 0h 0m | 00:00 | |
75 | VN | P. Kế hoạch sản xuất - VN | Nguyễn Mạnh Hùng | 0h 0m | 00:00 | |
76 | Bao bì | P. Kỹ thuật - Bao bì | Trương Thế Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
77 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Trịnh Thanh Cao | 0h 0m | 00:00 | |
78 | VT | P. Quản lý chất lượng - VT | Lê Thị Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
79 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Phạm Phú Biên | 0h 0m | 00:00 | |
80 | ĐH | P. Kế toán - ĐH | Phạm Thị Chi | 0h 0m | 00:00 | |
81 | SC4 | P. Kinh doanh - SC4 | Nguyễn Thị Hà | 0h 0m | 00:00 | |
82 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Tạc Trung Hiếu | 0h 0m | 00:00 | |
83 | VPDT | Công đoàn TNG - VPDT | Nguyễn Thị Minh Hường | 0h 0m | 00:00 | |
84 | TRE | P. Công nghệ Phần mềm - TRE | Bùi Việt Hà | 0h 0m | 00:00 | |
85 | PB1 | Giám đốc - PB1 | Phan Thị Cúc | 0h 0m | 00:00 | |
86 | VT | P. Cơ điện - VT | Trần Quang Trung | 0h 0m | 00:00 | |
87 | Bông | Phó giám đốc - Bông | Nguyễn Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
88 | SC1 | P. Tổ chức - SC1 | Nguyễn Thị Linh Hằng | 0h 0m | 00:00 | |
89 | SC2 | Giám đốc - SC2 | Nguyễn Việt Toàn | 0h 0m | 00:00 | |
90 | VĐ | Giám đốc - VĐ | Hoàng Thị Minh Thanh | 0h 0m | 00:00 | |
91 | PB2 | P. Kế hoạch sản xuất - PB2 | Cao Đức Thịnh | 0h 0m | 00:00 | |
92 | SC4 | P. Tổ chức - SC4 | Lục Thị Nga | 0h 0m | 00:00 | |
93 | Bông | P. Kế hoạch sản xuất - Bông | Lê Thị Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
94 | VT | P. Cơ điện - VT | Đặng Hữu Thi | 0h 0m | 00:00 | |
95 | TNGF | P. Quản lý chất lượng - TNGF | Nguyễn Thị Linh | 0h 0m | 00:00 | |
96 | SC3 | P. Kế hoạch sản xuất - SC3 | Dương Hoàng Hải | 0h 0m | 00:00 | |
97 | SC2 | P. Kỹ thuật - SC2 | Dương Thị Thùy | 0h 0m | 00:00 | |
98 | VĐ | P. Tổ chức - VĐ | Chu Hồng Anh | 0h 0m | 00:00 | |
99 | VN | P. Kế toán - VN | Đỗ Thị Điệp | 0h 0m | 00:00 | |
100 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Hoàng Thị Hải Yến | 0h 0m | 00:00 | |
101 | Bao bì | Giám đốc - Bao bì | Lã Anh Chiến | 0h 0m | 00:00 | |
102 | SC4 | Phó giám đốc - SC4 | Lăng Như Thơ | 0h 0m | 00:00 | |
103 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Nguyễn Trung Kiên | 0h 0m | 00:00 | |
104 | PB3 | P. Kinh doanh - PB3 | Nguyễn Thị Thu Trang | 0h 0m | 00:00 | |
105 | VPCT | Kế toán trưởng - VPCT | Trần Thị Thu Hà | 0h 0m | 00:00 | |
106 | TNGF | P. Công nghệ - TNGF | Nguyễn Thị Thơm | 0h 0m | 00:00 | |
107 | SC1 | P. Cơ điện - SC1 | Nguyễn Minh Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
108 | SC2 | Phó giám đốc - SC2 | Nguyễn Văn Đoàn | 0h 0m | 00:00 | |
109 | PB2 | P. Công nghệ - PB2 | Dương Văn Thời | 0h 0m | 00:00 | |
110 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Trần Thị The | 0h 0m | 00:00 | |
111 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Đinh Thị Lân | 0h 0m | 00:00 | |
112 | VN | P. Công nghệ - VN | Hà Thị Bích Hường | 0h 0m | 00:00 | |
113 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Đinh Thị Hương Thảo | 0h 0m | 00:00 | |
114 | VPCT | P. Quản lý chất lượng - VPCT | Nguyễn Tuấn Cường | 0h 0m | 00:00 | |
115 | Bông | P. Quản lý chất lượng - Bông | Quách Thị Thúy Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
116 | VPQT | Ban kiểm toán nội bộ - VPQT | Nguyễn Thúy Ngân | 0h 0m | 00:00 | |
117 | SC4 | P. Kỹ thuật - SC4 | Phạm Thị Thảo | 0h 0m | 00:00 | |
118 | PB3 | P. Cơ điện - PB3 | Vũ Đức Đại | 0h 0m | 00:00 | |
119 | VPCT | P. Công nghệ - VPCT | Trương Thị Dung | 0h 0m | 00:00 | |
120 | SC3 | P. Công nghệ - SC3 | Nguyễn Thị Tâm | 0h 0m | 00:00 | |
121 | SC1 | P. Cơ điện - SC1 | Đỗ Xuân Trọng | 0h 0m | 00:00 | |
122 | PB3 | P. Kế hoạch sản xuất - PB3 | Trần Văn Khánh | 0h 0m | 00:00 | |
123 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Nguyễn Thị Thắng | 0h 0m | 00:00 | |
124 | SC1 | Giám đốc - SC1 | Đào Thị Dung | 0h 0m | 00:00 | |
125 | PB3 | P. Kế hoạch sản xuất - PB3 | Phan Thanh Tuấn | 0h 0m | 00:00 | |
126 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Trần Mạnh Hùng | 0h 0m | 00:00 | |
127 | LAB | P. Lab - LAB | Phạm Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
128 | SC2 | P. Kế toán - SC2 | Dương Thị Bích | 0h 0m | 00:00 | |
129 | SC4 | P. Kế hoạch sản xuất - SC4 | Nguyễn Mạnh Dung | 0h 0m | 00:00 | |
130 | ĐT | P. Quản lý chất lượng - ĐT | Lý Thị Linh Ly | 0h 0m | 00:00 | |
131 | PB3 | P. Công nghệ - PB3 | Chu Quốc Văn | 0h 0m | 00:00 | |
132 | SC1 | P. Kỹ thuật - SC1 | Đặng Thị Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
133 | Bông | P. Kinh doanh - Bông | Hoàng Thị Thủy | 0h 0m | 00:00 | |
134 | PB2 | P. Kế hoạch sản xuất - PB2 | Nguyễn Văn Tiện | 0h 0m | 00:00 | |
135 | Bao bì | P. Cơ điện - Bao bì | Lê Công Thăng | 0h 0m | 00:00 | |
136 | SC1 | Phó giám đốc - SC1 | Dương Văn Khiến | 0h 0m | 00:00 | |
137 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Trần Thị Hằng | 0h 0m | 00:00 | |
138 | TRE | Giám đốc - TRE | Phạm Minh Hải | 0h 0m | 00:00 | |
139 | PB2 | P. Quản lý chất lượng - PB2 | Dương Thị Phượng | 0h 0m | 00:00 | |
140 | SC1 | P. Kế hoạch sản xuất - SC1 | Phạm Thái Hà | 0h 0m | 00:00 | |
141 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Trần Thị Anh | 0h 0m | 00:00 | |
142 | Bao bì | P. Quản lý chất lượng - Bao bì | Cầm Ngọc Tiến Lực | 0h 0m | 00:00 | |
143 | TNGF | P. Kỹ thuật - TNGF | Nguyễn Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
144 | VĐ | P. Kế toán - VĐ | Vũ Thị Mai | 0h 0m | 00:00 | |
145 | VT | P. Tổ chức - VT | Dương Khánh Vy | 0h 0m | 00:00 | |
146 | SC1 | P. Kế toán - SC1 | Nguyễn Xuân Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
147 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Đỗ Văn Hoàn | 0h 0m | 00:00 | |
148 | SC2 | P. Kinh doanh - SC2 | Nguyễn Anh Quân | 0h 0m | 00:00 | |
149 | VT | Giám đốc - VT | Nguyễn Văn Minh | 0h 0m | 00:00 | |
150 | TNGF | P. Bán hàng - TNGF | Phạm Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
151 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Cao Thị Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
152 | PB1 | Phó giám đốc - PB1 | Đào Cẩm Vân | 0h 0m | 00:00 | |
153 | XNK | P. Xuất nhập khẩu - XNK | Vũ Thị Trang Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
154 | VN | P. Kế hoạch sản xuất - VN | Chu Đức Quân | 0h 0m | 00:00 | |
155 | SC2 | P. Kinh doanh - SC2 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
156 | VN | P. Kinh doanh - VN | Trương Thế Tuấn | 0h 0m | 00:00 | |
157 | SC3 | P. Kế hoạch sản xuất - SC3 | Tạ Mạnh Cường | 0h 0m | 00:00 | |
158 | ĐT | P. Kỹ thuật - ĐT | Nguyễn Thị Lụa | 0h 0m | 00:00 | |
159 | SC2 | P. Kế hoạch sản xuất - SC2 | Lê Quang Hưng | 0h 0m | 00:00 | |
160 | ĐH | P. Kinh doanh - ĐH | Phạm Thu Minh | 0h 0m | 00:00 | |
161 | PB2 | Phó giám đốc - PB2 | Ngô Thị Hồng Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
162 | VT | P. Kinh doanh - VT | Chu Thị Thùy Dương | 0h 0m | 00:00 | |
163 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Lương Thị Yến | 0h 0m | 00:00 | |
164 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Tạ Thị Liễu | 0h 0m | 00:00 | |
165 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Ngụy Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
166 | PB3 | P. Tổ chức - PB3 | Đỗ Thị Thủy | 0h 0m | 00:00 | |
167 | ĐT | P. Quản lý chất lượng - ĐT | Đỗ Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
168 | SC2 | P. Quản lý chất lượng - SC2 | Lê Thị Hồng Thảo | 0h 0m | 00:00 | |
169 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Thị Thanh Yến | 0h 0m | 00:00 | |
170 | TOT | P. Công nghệ - TOT | Đào Quang Bình | 0h 0m | 00:00 | |
171 | VPCT | P. Kế toán - VPCT | Trần Thị Hiệp | 0h 0m | 00:00 | |
172 | SC3 | P. Kỹ thuật - SC3 | Ngô Văn Hoàn | 0h 0m | 00:00 | |
173 | VN | P. Quản lý chất lượng - VN | Nguyễn Thị Lâm | 0h 0m | 00:00 | |
174 | SC3 | P. Công nghệ - SC3 | Dương Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
175 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Trịnh Thị Thanh Trà | 0h 0m | 00:00 | |
176 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0h 0m | 00:00 | |
177 | TNGF | P. Kinh doanh - TNGF | Trương Thị Hồng Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
178 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Nguyễn Xuân Bảo | 0h 0m | 00:00 | |
179 | SC4 | Phó giám đốc - SC4 | Nguyễn Văn Chúc | 0h 0m | 00:00 | |
180 | VT | P. Công nghệ - VT | Dương Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
181 | PB3 | P. Kỹ thuật - PB3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 0h 0m | 00:00 | |
182 | SC4 | P. Kế hoạch sản xuất - SC4 | Vũ Văn Hoàng | 0h 0m | 00:00 | |
183 | VT | P. Kỹ thuật - VT | Dương Thị Thanh Huyền | 0h 0m | 00:00 | |
184 | SC3 | Giám đốc - SC3 | Nguyễn Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
185 | ĐT | P. Kỹ thuật - ĐT | Lý Phương Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
186 | Bông | P. Quản lý chất lượng - Bông | Athlete Strava | 0h 0m | 00:00 | |
187 | SC3 | P. Kỹ thuật - SC3 | Nguyễn Huy Hoàng | 0h 0m | 00:00 | |
188 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Nguyễn Thị Tám | 0h 0m | 00:00 | |
189 | TNGF | P. Tổ chức - TNGF | Dương Thị Nga | 0h 0m | 00:00 | |
190 | SC2 | P. Kỹ thuật - SC2 | Nguyễn Thị Yến | 0h 0m | 00:00 | |
191 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Đỗ Thị Lý | 0h 0m | 00:00 | |
192 | Bao bì | P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì | Ngô Quang Huy | 0h 0m | 00:00 | |
193 | VN | P. Công nghệ - VN | Nguyễn Thị Bắc | 0h 0m | 00:00 | |
194 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Nguyễn Đức Phúc | 0h 0m | 00:00 | |
195 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Dương Thị Lan Phương | 0h 0m | 00:00 | |
196 | ĐH | P. Kinh doanh - ĐH | Dương Tiến Phượng | 0h 0m | 00:00 | |
197 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Dương Trọng Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
198 | PB2 | P. Tổ chức - PB2 | Nguyễn Thị Thuận | 0h 0m | 00:00 | |
199 | ĐH | Phó giám đốc - ĐH | Nguyễn Thị Thu Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
200 | PB2 | P. Công nghệ - PB2 | Hoàng Thị Nhâm | 0h 0m | 00:00 | |
201 | VN1 | P. Công nghệ - VN1 | Trần Thị Lan | 0h 0m | 00:00 | |
202 | TOT | Phó Giám đốc - TOT | Vũ Văn Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
203 | PB1 | P. Kế toán - PB1 | Nguyễn Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
204 | SC2 | P. Quản lý chất lượng - SC2 | Trần Thị Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
205 | SC4 | P. Quản lý chất lượng - SC4 | Lê Thị Thủy | 0h 0m | 00:00 | |
206 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Ngô Lan Hương | 0h 0m | 00:00 | |
207 | Bao bì | P. Kinh doanh - Bao bì | Nguyễn Thị Hương | 0h 0m | 00:00 | |
208 | Bông | Giám đốc - Bông | Đỗ Văn Hiến | 0h 0m | 00:00 | |
209 | VPCT | PTGĐ Kỹ thuật - Chất lượng - VPCT | Đoàn Thị Thu | 0h 0m | 00:00 | |
210 | VN | P. Kinh doanh - VN | Tô Ngọc Minh Thành | 0h 0m | 00:00 | |
211 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Vũ Thị Văn | 0h 0m | 00:00 | |
212 | VPCT | P. Kỹ thuật - VPCT | Tô Thị Việt Yến | 0h 0m | 00:00 | |
213 | ĐH | P. Kế hoạch sản xuất - ĐH | Đỗ Duy Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
214 | PB3 | P. Quản lý chất lượng - PB3 | Trần Thị Mai Hương | 0h 0m | 00:00 | |
215 | PB3 | Kế toán trưởng - PB3 | Trương Tuấn Anh | 0h 0m | 00:00 | |
216 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Hoàng Thị Thanh Nga | 0h 0m | 00:00 | |
217 | VN1 | P. Kinh doanh - VN1 | Đinh Thị Thanh Hòa | 0h 0m | 00:00 | |
218 | PB2 | P. Cơ điện - PB2 | Trần Văn Tiếp | 0h 0m | 00:00 | |
219 | VN | Phó giám đốc - VN | Dương Công Mỹ | 0h 0m | 00:00 | |
220 | VPQT | Ban kiểm toán nội bộ - VPQT | Đào Đức Thanh | 0h 0m | 00:00 | |
221 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Lý Thị Chiên | 0h 0m | 00:00 | |
222 | VT | P. Kinh doanh - VT | Mai Đức Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
223 | VPCT | P. Quản lý chất lượng - VPCT | Lê Mạnh Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
224 | PB1 | P. Kinh doanh - PB1 | Trương Thị Hoài Thu | 0h 0m | 00:00 | |
225 | VĐ | P. Cơ điện - VĐ | Nguyễn Lập Phong | 0h 0m | 00:00 | |
226 | PB3 | P. Quản lý chất lượng - PB3 | Nguyễn Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
227 | TRE | P. Triển khai ERP - TRE | Nguyễn Khương Duy | 0h 0m | 00:00 | |
228 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Xuân Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
229 | SC1 | P. Công nghệ - SC1 | Ngô Thị Tiền | 0h 0m | 00:00 | |
230 | PB2 | P. Quản lý chất lượng - PB2 | Nguyễn Thị Huyền | 0h 0m | 00:00 | |
231 | VT | P. Công nghệ - VT | Đặng Thị Vân | 0h 0m | 00:00 | |
232 | TNGF | P. Quản lý chất lượng - TNGF | Hạ Thị Hoa Lê | 0h 0m | 00:00 | |
233 | Bao bì | P. Kỹ thuật - Bao bì | Lý Văn Ngân | 0h 0m | 00:00 | |
234 | VN | P. Kế hoạch sản xuất - VN | Long Thành Khiêm | 0h 0m | 00:00 | |
235 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Khuất Thị Hạnh | 0h 0m | 00:00 | |
236 | VT | P. Kế hoạch sản xuất - VT | Hoàng Cao Sơn | 0h 0m | 00:00 | |
237 | VT | Phó giám đốc - VT | Hoàng Thị Thu Hòa | 0h 0m | 00:00 | |
238 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Nguyễn Xuân Hoan | 0h 0m | 00:00 | |
239 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Đinh Văn Hanh | 0h 0m | 00:00 | |
240 | SC2 | P. Cơ điện - SC2 | Nguyễn Duy Lục | 0h 0m | 00:00 | |
241 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 0h 0m | 00:00 | |
242 | Bao bì | P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì | Ngô Ngọc Thơm | 0h 0m | 00:00 | |
243 | ĐT | P. Tổ chức - ĐT | Nguyễn Thị Điệp | 0h 0m | 00:00 | |
244 | ĐH | Phó giám đốc - ĐH | Phan Thị Tĩnh | 0h 0m | 00:00 | |
245 | VN | P. Cơ điện - VN | hải hùng | 0h 0m | 00:00 | |
246 | SC4 | P. Kinh doanh - SC4 | Hoàng Thuý Nữ | 0h 0m | 00:00 | |
247 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Đỗ Thị Thanh Sơn | 0h 0m | 00:00 | |
248 | VN | Giám đốc - VN | Hoàng Đình Hảo | 0h 0m | 00:00 | |
249 | SC1 | Phó giám đốc - SC1 | Phạm Văn Phương | 0h 0m | 00:00 | |
250 | Bông | P. Kỹ thuật - Bông | Phùng Thị Minh Hằng | 0h 0m | 00:00 | |
251 | VT | P. Công nghệ - VT | Bùi Thị Minh Liên | 0h 0m | 00:00 | |
252 | ĐH | Giám đốc - ĐH | Nguyễn Kim Huế | 0h 0m | 00:00 | |
253 | VN | P. Kỹ thuật - VN | Trương Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
254 | ĐT | P. Cơ điện - ĐT | Nguyễn Xuân Cảnh | 0h 0m | 00:00 | |
255 | VN | P. Quản lý chất lượng - VN | Nguyễn Thị Hương Giang | 0h 0m | 00:00 | |
256 | ĐT | Kế toán trưởng - ĐT | Phạm Bích Nhạn | 0h 0m | 00:00 | |
257 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Đinh Nam Anh | 0h 0m | 00:00 |