TT | Đơn vị | Bộ phận | Họ tên | Số giờ tập |
Tuần 24
(09/06 - 15/06) |
# |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC2 | P. Kế hoạch sản xuất - SC2 | Lê Quang Hưng | 5h 30m | 05:30 | |
2 | Bao bì | Giám đốc - Bao bì | Lã Anh Chiến | 5h 13m | 05:13 | |
3 | VPDT | Công đoàn TNG - VPDT | Nguyễn Văn Đức | 4h 54m | 04:54 | |
4 | PB1 | P. Tổ chức - PB1 | Nguyen Thi Thanh Nhan | 4h 49m | 04:49 | |
5 | PB1 | P. Kinh doanh - PB1 | Lê Thị Hương | 4h 39m | 04:39 | |
6 | ĐT | Kế toán trưởng - ĐT | Phạm Bích Nhạn | 4h 31m | 04:31 | |
7 | VN1 | P. Công nghệ - VN1 | Trần Thị Nụ | 4h 30m | 04:30 | |
8 | SC1 | Giám đốc - SC1 | Đỗ Thị Lý | 4h 22m | 04:22 | |
9 | PB4 | Phó giám đốc - PB4 | Hoàng Thị Hải Yến | 4h 9m | 04:09 | |
10 | SC2 | P. Quản lý chất lượng - SC2 | Lê Thị Hồng Thảo | 4h 4m | 04:04 | |
11 | SC4 | P. Kinh doanh - SC4 | Nguyễn Thị Hà | 3h 52m | 03:52 | |
12 | PB4 | P. Quản lý chất lượng - PB4 | Trần Thị Mai Hương | 3h 51m | 03:51 | |
13 | ĐH | Phó giám đốc - ĐH | Nguyễn Thị Thu Nhung | 3h 49m | 03:49 | |
14 | SC4 | P. Công nghệ - SC4 | Nguyễn Thị Song Loan | 3h 49m | 03:49 | |
15 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Đỗ Văn Hoàn | 3h 40m | 03:40 | |
16 | Bao bì | P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì | Trần Việt Hùng | 3h 39m | 03:39 | |
17 | Bao bì | P. Cơ điện - Bao bì | Lê Công Thăng | 3h 34m | 03:34 | |
18 | SC1 | P. Công nghệ - SC1 | Ngô Thị Tiền | 3h 33m | 03:33 | |
19 | ĐH | P. Quản lý chất lượng - ĐH | Nguyễn Thị Quyên | 3h 30m | 03:30 | |
20 | VN2 | P. Tổ chức - VN2 | Bùi Hoàng Tùng Anh | 3h 28m | 03:28 | |
21 | VPCT | PTGĐ Công nghệ cao - VPCT | Lê Xuân Vĩ | 3h 28m | 03:28 | |
22 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Lý Thị Chiên | 3h 25m | 03:25 | |
23 | ĐT | P. Kinh doanh - ĐT | Dương Thị Ngọc | 3h 22m | 03:22 | |
24 | PB3 | Giám đốc - PB3 | Trương Thị Giang Thức | 3h 19m | 03:19 | |
25 | XNK | P. Xuất nhập khẩu - XNK | Dung Mai | 3h 18m | 03:18 | |
26 | ĐH | P. Tổ chức - ĐH | Đỗ Thị Tuyến | 3h 16m | 03:16 | |
27 | SC2 | P. Cơ điện - SC2 | Nguyễn Duy Lục | 3h 16m | 03:16 | |
28 | VN2 | Phó giám đốc - VN2 | Phạm Phú Biên | 3h 13m | 03:13 | |
29 | Bao bì | P. Kinh doanh - Bao bì | Hoàng Thị Thủy | 3h 13m | 03:13 | |
30 | SC1 | Phó giám đốc - SC1 | Dương Văn Khiến | 3h 13m | 03:13 | |
31 | PB4 | Phó giám đốc - PB4 | La Thanh Thủy | 3h 12m | 03:12 | |
32 | ĐH | P. Kế toán - ĐH | Phạm Thị Chi | 3h 9m | 03:09 | |
33 | Bao bì | P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì | Ngô Ngọc Thơm | 3h 7m | 03:07 | |
34 | VN2 | P. Công nghệ - VN2 | Doãn Thị Minh Chiến | 3h 4m | 03:04 | |
35 | PB4 | P. Kỹ thuật - PB4 | Nguyễn Thị Hà | 3h 4m | 03:04 | |
36 | VN2 | P. Kỹ thuật - VN2 | Đồng Anh Tuấn | 3h 3m | 03:03 | |
37 | VT | P. Cơ điện - VT | Đặng Hữu Thi | 3h 3m | 03:03 | |
38 | VT | Phó giám đốc - VT | Cao Đức Thịnh | 3h 1m | 03:01 | |
39 | TNGF | Giám đốc - TNGF | Trần Thị Phương Thúy | 3h 1m | 03:01 | |
40 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Nguyễn Xuân Hoan | 2h 58m | 02:58 | |
41 | VN2 | Phó giám đốc - VN2 | Nguyễn Thị Hiền | 2h 58m | 02:58 | |
42 | VĐ | P. Tổ chức - VĐ | Chu Hồng Anh | 2h 58m | 02:58 | |
43 | VN2 | Kế toán trưởng - VN2 | Phạm Thị Hiếu | 2h 57m | 02:57 | |
44 | ĐT | P. Kỹ thuật - ĐT | Nguyễn Thị Lụa | 2h 55m | 02:55 | |
45 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Hà Thị Thúy Lan | 2h 52m | 02:52 | |
46 | ĐH | P. Kỹ thuật - ĐH | Phạm Thị Thanh Loan | 2h 49m | 02:49 | |
47 | SC2 | P. Công nghệ - SC2 | Vũ Thị Thu Hiền | 2h 49m | 02:49 | |
48 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Đinh Thị Hương Thảo | 2h 48m | 02:48 | |
49 | PB3 | P. Công nghệ - PB3 | Dương Thị Hảo | 2h 40m | 02:40 | |
50 | VĐ | Giám đốc - VĐ | Hoàng Thị Minh Thanh | 2h 40m | 02:40 | |
51 | SC2 | Phó giám đốc - SC2 | Nguyễn Văn Đoàn | 2h 39m | 02:39 | |
52 | VN2 | P. Kế hoạch sản xuất - VN2 | Chu Đức Quân | 2h 37m | 02:37 | |
53 | SC2 | P. Công nghệ - SC2 | Trần Thị Tuyết Nga | 2h 37m | 02:37 | |
54 | SC3 | Kế toán trưởng - SC3 | Nguyễn Thị Thu Giang | 2h 31m | 02:31 | |
55 | VT | P. Công nghệ - VT | Bùi Thị Minh Liên | 2h 28m | 02:28 | |
56 | Bao bì | P. Kỹ thuật - Bao bì | Lý Văn Ngân | 2h 27m | 02:27 | |
57 | VN1 | P. Kinh doanh - VN1 | Đinh Thị Thanh Hòa | 2h 25m | 02:25 | |
58 | SC4 | P. Kế hoạch sản xuất - SC4 | Nguyễn Mạnh Dung | 2h 16m | 02:16 | |
59 | VN1 | P. Kỹ thuật - VN1 | Đồng Thị Bích Thảo | 2h 13m | 02:13 | |
60 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Nguyễn Trung Kiên | 2h 9m | 02:09 | |
61 | TRE | Phó giám đốc - TRE | Dương Thị Lan Phương | 2h 7m | 02:07 | |
62 | VĐ | P. Kế hoạch sản xuất - VĐ | Nguyễn Thế Thanh | 2h 7m | 02:07 | |
63 | SC1 | Phó giám đốc - SC1 | Dương Công Mỹ | 2h 0m | 02:00 | |
64 | SC2 | P. Tổ chức - SC2 | Nguyễn Thị Dung | 1h 57m | 01:57 | |
65 | SC2 | P. Kỹ thuật - SC2 | Nguyễn Thị Yến | 1h 52m | 01:52 | |
66 | ĐH | P. Cơ điện - ĐH | Nguyễn Xuân Sơn | 1h 48m | 01:48 | |
67 | VN2 | P. Quản lý chất lượng - VN2 | Nguyễn Thị Lâm | 1h 42m | 01:42 | |
68 | PB2 | Phó giám đốc - PB2 | Ngô Thị Hồng Nhung | 1h 28m | 01:28 | |
69 | VT | P. Tổ chức - VT | Dương Thị Nga | 1h 25m | 01:25 | |
70 | PB4 | P. Kinh doanh - PB4 | Phạm Thị Thu Hà | 1h 12m | 01:12 | |
71 | VN1 | Phó giám đốc - VN1 | Đặng Thị Vân | 1h 7m | 01:07 | |
72 | PB2 | Giám đốc - PB2 | Phạm Thanh Tuấn | 1h 0m | 01:00 | |
73 | TNGF | P. Bán hàng - TNGF | Phạm Thị Phương | 1h 0m | 01:00 | |
74 | VPCT | P. Kỹ thuật - VPCT | Nguyễn Thị Thanh | 0h 45m | 00:45 | |
75 | ĐT | P. Kinh doanh - ĐT | Trần Thị Lan | 0h 45m | 00:45 | |
76 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Trần Anh Dũng | 0h 40m | 00:40 | |
77 | PB2 | Phó giám đốc - PB2 | Phạm Văn Phương | 0h 28m | 00:28 | |
78 | PB3 | P. Kế hoạch sản xuất - PB3 | Trần Văn Khánh | 0h 16m | 00:16 | |
79 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Ngụy Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
80 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Trần Mạnh Hùng | 0h 0m | 00:00 | |
81 | SC4 | P. Quản lý chất lượng - SC4 | Phùng Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
82 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Nguyễn Xuân Bảo | 0h 0m | 00:00 | |
83 | VT | P. Kinh doanh - VT | Chu Thị Thùy Dương | 0h 0m | 00:00 | |
84 | PB3 | P. Kinh doanh - PB3 | Lương Kim Cúc | 0h 0m | 00:00 | |
85 | VPCT | P. Kế toán - VPCT | Trần Thị Hiệp | 0h 0m | 00:00 | |
86 | SC3 | P. Công nghệ - SC3 | Nguyễn Thị Tâm | 0h 0m | 00:00 | |
87 | SC1 | P. Cơ điện - SC1 | Đỗ Xuân Trọng | 0h 0m | 00:00 | |
88 | SC3 | P. Cơ điện - SC3 | Trần Hiển Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
89 | Bông | P. Kinh doanh - Bông | Dương Quang Vinh | 0h 0m | 00:00 | |
90 | Bông | P. Cơ điện - Bông | Lê Như Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
91 | SC4 | Phó giám đốc - SC4 | Trương Thế Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
92 | Bông | P. Kỹ thuật - Bông | Phùng Thị Minh Hằng | 0h 0m | 00:00 | |
93 | VĐ | P. Kế toán - VĐ | Vũ Thị Mai | 0h 0m | 00:00 | |
94 | PB4 | P. Kế hoạch sản xuất - PB4 | Phan Thanh Tuấn | 0h 0m | 00:00 | |
95 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Ngô Thị Hoan | 0h 0m | 00:00 | |
96 | VT | P. Kế hoạch sản xuất - VT | Hoàng Cao Sơn | 0h 0m | 00:00 | |
97 | ĐH | P. Kinh doanh - ĐH | Phạm Thu Minh | 0h 0m | 00:00 | |
98 | VT | Kế toán trưởng - VT | Vũ Thị Lý | 0h 0m | 00:00 | |
99 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Trịnh Thị Thanh Trà | 0h 0m | 00:00 | |
100 | VN1 | P. Kỹ thuật - VN1 | Trương Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
101 | ĐH | P. Kinh doanh - ĐH | Dương Tiến Phượng | 0h 0m | 00:00 | |
102 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Phạm Trường Xuân | 0h 0m | 00:00 | |
103 | SC3 | P. Kế hoạch sản xuất - SC3 | Tạ Mạnh Cường | 0h 0m | 00:00 | |
104 | Bao bì | P. Quản lý chất lượng - Bao bì | Cầm Ngọc Tiến Lực | 0h 0m | 00:00 | |
105 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Tạc Trung Hiếu | 0h 0m | 00:00 | |
106 | PB2 | P. Cơ điện - PB2 | Trần Văn Tiếp | 0h 0m | 00:00 | |
107 | PB1 | P. Quản lý chất lượng - PB1 | Đoàn Nhài | 0h 0m | 00:00 | |
108 | PB2 | P. Kỹ thuật - PB2 | Dương Văn Tư | 0h 0m | 00:00 | |
109 | Bông | Phó giám đốc - Bông | Nguyễn Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
110 | PB4 | Giám đốc - PB4 | Nguyễn Văn Minh | 0h 0m | 00:00 | |
111 | VT | Phó giám đốc - VT | Mai Đức Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
112 | VPCT | P. Quản lý chất lượng - VPCT | Lê Mạnh Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
113 | VN2 | Giám đốc - VN2 | Hoàng Đình Hảo | 0h 0m | 00:00 | |
114 | SC3 | P. Tổ chức - SC3 | Nguyễn Thị Toàn | 0h 0m | 00:00 | |
115 | PB2 | P. Công nghệ - PB2 | Hoàng Thị Nhâm | 0h 0m | 00:00 | |
116 | PB1 | P. Công nghệ - PB1 | Tạ Thị Roanh | 0h 0m | 00:00 | |
117 | ĐT | Giám đốc - ĐT | Lưu Đức Huy | 0h 0m | 00:00 | |
118 | TOT | Phó Giám đốc - TOT | Vũ Văn Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
119 | VN1 | P. Kế toán - VN1 | Đỗ Thị Điệp | 0h 0m | 00:00 | |
120 | VN1 | P. Tổ chức - VN1 | Phạm Hải Yến | 0h 0m | 00:00 | |
121 | VPDT | Công đoàn TNG - VPDT | Nguyễn Thị Minh Hường | 0h 0m | 00:00 | |
122 | SC4 | P. Kinh doanh - SC4 | Hoàng Thuý Nữ | 0h 0m | 00:00 | |
123 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Thị Thanh Yến | 0h 0m | 00:00 | |
124 | PB3 | P. Công nghệ - PB3 | Chu Quốc Văn | 0h 0m | 00:00 | |
125 | VPCT | P. Quản lý thiết bị - An toàn - VPCT | Đinh Văn Hanh | 0h 0m | 00:00 | |
126 | ĐT | P. Tổ chức - ĐT | Nguyễn Thị Điệp | 0h 0m | 00:00 | |
127 | PB2 | P. Quản lý chất lượng - PB2 | Nguyễn Thị Huyền | 0h 0m | 00:00 | |
128 | PB1 | P. Kế toán - PB1 | Nguyễn Thị Huệ | 0h 0m | 00:00 | |
129 | Bông | P. Kinh doanh - Bông | Nguyễn Thị Hương | 0h 0m | 00:00 | |
130 | SC4 | Giám đốc - SC4 | Vũ Thị Ngần | 0h 0m | 00:00 | |
131 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Đinh Thị Ngọc Lan | 0h 0m | 00:00 | |
132 | XNK | P. Xuất nhập khẩu - XNK | Vũ Thị Trang Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
133 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Trịnh Thanh Cao | 0h 0m | 00:00 | |
134 | VT | P. Quản lý chất lượng - VT | Lê Thị Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
135 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Lương Thị Yến | 0h 0m | 00:00 | |
136 | Bao bì | P. Kế toán - Tổ chức - Bao bì | Dương Thị Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
137 | PB1 | Phó giám đốc - PB1 | Đào Thị Dung | 0h 0m | 00:00 | |
138 | TNGF | P. Cơ điện - TNGF | Nguyễn Tuấn Anh | 0h 0m | 00:00 | |
139 | SC1 | P. Cơ điện - SC1 | Nguyễn Minh Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
140 | SC1 | P. Quản lý chất lượng - SC1 | Nguyễn Thị Huyền Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
141 | PB2 | P. Quản lý chất lượng - PB2 | Dương Thị Phượng | 0h 0m | 00:00 | |
142 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 0h 0m | 00:00 | |
143 | VN1 | Phó giám đốc - VN1 | Trần Thị Lan | 0h 0m | 00:00 | |
144 | VPCT | P. Đánh giá khách hàng - VPCT | Tống Thị Hồng | 0h 0m | 00:00 | |
145 | SC4 | P. Tổ chức - SC4 | Lục Thị Nga | 0h 0m | 00:00 | |
146 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Dương Thị Lan Phương | 0h 0m | 00:00 | |
147 | SC3 | Giám đốc - SC3 | Nguyễn Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
148 | SC2 | P. Kỹ thuật - SC2 | Dương Thị Thùy | 0h 0m | 00:00 | |
149 | VPCT | P. Kinh doanh - Kế hoạch sản xuất - VPCT | Nguyễn Thị Thu Quyên | 0h 0m | 00:00 | |
150 | PB3 | P. Cơ điện - PB3 | Vũ Đức Đại | 0h 0m | 00:00 | |
151 | VN1 | P. Công nghệ - VN1 | Nguyễn Thị Bắc | 0h 0m | 00:00 | |
152 | PB1 | P. Kinh doanh - PB1 | Trương Thị Hoài Thu | 0h 0m | 00:00 | |
153 | TNGF | P. Kế toán - Tổ chức - TNGF | Lê Anh Tuấn | 0h 0m | 00:00 | |
154 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Đinh Thị Lân | 0h 0m | 00:00 | |
155 | PB2 | P. Kế hoạch sản xuất - PB2 | Đinh Văn Xuyên | 0h 0m | 00:00 | |
156 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Nguyễn Đức Phúc | 0h 0m | 00:00 | |
157 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Trần Thị The | 0h 0m | 00:00 | |
158 | VĐ | P. Kỹ thuật - VĐ | Thắng Nguyễn văn | 0h 0m | 00:00 | |
159 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Đỗ Thị Thanh Tâm | 0h 0m | 00:00 | |
160 | VPQT | Ban kiểm toán nội bộ - VPQT | Đào Đức Thanh | 0h 0m | 00:00 | |
161 | SC3 | P. Quản lý chất lượng - SC3 | Hoàng Thị Thanh Nga | 0h 0m | 00:00 | |
162 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Ngô Lan Hương | 0h 0m | 00:00 | |
163 | Bông | Giám đốc - Bông | Đỗ Văn Hiến | 0h 0m | 00:00 | |
164 | SC2 | Giám đốc - SC2 | Nguyễn Việt Toàn | 0h 0m | 00:00 | |
165 | VT | Giám đốc - VT | Đỗ Thị Thanh Sơn | 0h 0m | 00:00 | |
166 | Bao bì | Phó giám đốc - Bao bì | Nguyễn Văn Chúc | 0h 0m | 00:00 | |
167 | VPCT | P. Kỹ thuật - VPCT | Tô Thị Việt Yến | 0h 0m | 00:00 | |
168 | VN1 | P. Quản lý chất lượng - VN1 | Nguyễn Thị Hương Giang | 0h 0m | 00:00 | |
169 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Dương Văn Toản | 0h 0m | 00:00 | |
170 | VPCT | Tổng Giám Đốc - VPCT | Trần Minh Hiếu | 0h 0m | 00:00 | |
171 | TNGF | P. Kinh doanh - TNGF | Trương Thị Hồng Nhung | 0h 0m | 00:00 | |
172 | PB1 | Giám đốc - PB1 | Phan Thị Cúc | 0h 0m | 00:00 | |
173 | Bông | P. Quản lý chất lượng - Bông | Quách Thị Thúy Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
174 | VĐ | P. Quản lý chất lượng - VĐ | Cao Thị Quỳnh | 0h 0m | 00:00 | |
175 | PB1 | Phó giám đốc - PB1 | Đào Cẩm Vân | 0h 0m | 00:00 | |
176 | PB3 | P. Kỹ thuật - PB3 | Nguyễn Thị Vân Anh | 0h 0m | 00:00 | |
177 | TNGF | P. Quản lý chất lượng - TNGF | Nguyễn Thị Linh | 0h 0m | 00:00 | |
178 | TOT | P. Công nghệ - TOT | Đào Quang Bình | 0h 0m | 00:00 | |
179 | SC4 | Phó giám đốc - SC4 | Lăng Như Thơ | 0h 0m | 00:00 | |
180 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Vũ Thị Văn | 0h 0m | 00:00 | |
181 | VT | P. Kỹ thuật - VT | Trịnh Hồ Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
182 | TRE | P. Triển khai ERP - TRE | Nguyễn Khương Duy | 0h 0m | 00:00 | |
183 | VT | P. Công nghệ - VT | Dương Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
184 | ĐH | Giám đốc - ĐH | Nguyễn Kim Huế | 0h 0m | 00:00 | |
185 | VPQT | Ban kiểm toán nội bộ - VPQT | Nguyễn Thúy Ngân | 0h 0m | 00:00 | |
186 | PB4 | P. Tổ chức - PB4 | Đỗ Thị Thủy | 0h 0m | 00:00 | |
187 | SC1 | P. Kinh doanh - SC1 | Võ Thị Vinh | 0h 0m | 00:00 | |
188 | SC3 | P. Kế hoạch sản xuất - SC3 | Dương Hoàng Hải | 0h 0m | 00:00 | |
189 | LAB | P. Lab - LAB | Phạm Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
190 | VT | Phó giám đốc - VT | Hoàng Thị Thu Hòa | 0h 0m | 00:00 | |
191 | TNGF | P. Công nghệ - TNGF | Nguyễn Thị Thơm | 0h 0m | 00:00 | |
192 | PB4 | P. Kỹ thuật - PB4 | Lại Thế Dũng | 0h 0m | 00:00 | |
193 | SC3 | P. Kỹ thuật - SC3 | Nguyễn Huy Hoàng | 0h 0m | 00:00 | |
194 | VN2 | P. Kinh doanh - VN2 | Tô Ngọc Minh Thành | 0h 0m | 00:00 | |
195 | VT | P. Kinh doanh - VT | Trần Thủy Chung | 0h 0m | 00:00 | |
196 | ĐH | P. Kế hoạch sản xuất - ĐH | Long Thành Khiêm | 0h 0m | 00:00 | |
197 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Khuất Thị Hạnh | 0h 0m | 00:00 | |
198 | ĐT | P. Công nghệ - ĐT | Trần Thị Anh | 0h 0m | 00:00 | |
199 | TRE | P. Phát triển ứng dụng - TRE | Phương Văn Anh | 0h 0m | 00:00 | |
200 | VĐ | P. Cơ điện - VĐ | Nguyễn Lập Phong | 0h 0m | 00:00 | |
201 | ĐH | Phó giám đốc - ĐH | Phan Thị Tĩnh | 0h 0m | 00:00 | |
202 | PB2 | P. Công nghệ - PB2 | Dương Văn Thời | 0h 0m | 00:00 | |
203 | PB2 | P. Kế toán - PB2 | Nguyễn Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
204 | PB1 | P. Kế hoạch sản xuất - PB1 | Đinh Nam Anh | 0h 0m | 00:00 | |
205 | VN2 | P. Công nghệ - VN2 | Hà Thị Bích Hường | 0h 0m | 00:00 | |
206 | TNGF | P. Quản lý chất lượng - TNGF | Hạ Thị Hoa Lê | 0h 0m | 00:00 | |
207 | SC4 | P. Quản lý chất lượng - SC4 | Lê Thị Thủy | 0h 0m | 00:00 | |
208 | VT | P. Tổ chức - VT | Dương Khánh Vy | 0h 0m | 00:00 | |
209 | SC1 | P. Tổ chức - SC1 | Nguyễn Thị Điểm | 0h 0m | 00:00 | |
210 | SC1 | P. Kỹ thuật - SC1 | Đặng Thị Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
211 | PB3 | P. Tổ chức - PB3 | Ngô Thị Dinh | 0h 0m | 00:00 | |
212 | SC2 | P. Quản lý chất lượng - SC2 | Trần Thị Hoa | 0h 0m | 00:00 | |
213 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Đinh Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
214 | PB4 | P. Kinh doanh - PB4 | Nguyễn Thị Thu Trang | 0h 0m | 00:00 | |
215 | PB3 | Kế toán trưởng - PB3 | Trương Tuấn Anh | 0h 0m | 00:00 | |
216 | SC3 | Phó giám đốc - SC3 | Trần Thị Hằng | 0h 0m | 00:00 | |
217 | ĐT | Phó giám đốc - ĐT | Nguyễn Quý Nghĩa | 0h 0m | 00:00 | |
218 | VPCT | P. Quản lý chất lượng - VPCT | Nguyễn Tuấn Cường | 0h 0m | 00:00 | |
219 | VN1 | P. Kế hoạch sản xuất - VN1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 0h 0m | 00:00 | |
220 | VN1 | Giám đốc - VN1 | Nguyễn Thị Tám | 0h 0m | 00:00 | |
221 | Bông | P. Kế hoạch sản xuất - Bông | Lê Thị Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
222 | PB1 | P. Cơ điện - PB1 | Nguyễn Công Duẩn | 0h 0m | 00:00 | |
223 | PB4 | P. Cơ điện - PB4 | Dương Văn Sự | 0h 0m | 00:00 | |
224 | PB3 | Phó giám đốc - PB3 | Nguyễn Thị Thắng | 0h 0m | 00:00 | |
225 | SC4 | P. Kế hoạch sản xuất - SC4 | Vũ Văn Hoàng | 0h 0m | 00:00 | |
226 | SC2 | P. Kế toán - SC2 | Dương Thị Bích | 0h 0m | 00:00 | |
227 | TNGF | P. Kế hoạch sản xuất - TNGF | Trương Xuân Bạo | 0h 0m | 00:00 | |
228 | VPCT | P. Công nghệ - VPCT | Trương Thị Dung | 0h 0m | 00:00 | |
229 | SC3 | P. Kỹ thuật - SC3 | Ngô Văn Hoàn | 0h 0m | 00:00 | |
230 | Bao bì | P. Kế hoạch sản xuất - Bao bì | Ngô Quang Huy | 0h 0m | 00:00 | |
231 | VT | P. Kỹ thuật - VT | Dương Thị Thanh Huyền | 0h 0m | 00:00 | |
232 | VN1 | P. Cơ điện - VN1 | Đinh Công Nam | 0h 0m | 00:00 | |
233 | PB2 | P. Kế hoạch sản xuất - PB2 | Nguyễn Văn Tiện | 0h 0m | 00:00 | |
234 | SC1 | P. Kinh doanh - SC1 | Lưu Quang Hưng | 0h 0m | 00:00 | |
235 | ĐT | P. Quản lý chất lượng - ĐT | Lý Thị Linh Ly | 0h 0m | 00:00 | |
236 | SC2 | P. Kinh doanh - SC2 | Phạm Thị Minh Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
237 | TRE | Giám đốc - TRE | Phạm Minh Hải | 0h 0m | 00:00 | |
238 | SC1 | P. Kế hoạch sản xuất - SC1 | Phạm Thái Hà | 0h 0m | 00:00 | |
239 | VN2 | P. Kinh doanh - VN2 | Trương Thế Tuấn | 0h 0m | 00:00 | |
240 | SC4 | P. Cơ điện - SC4 | Nguyễn Bằng Nam | 0h 0m | 00:00 | |
241 | SC1 | P. Kế toán - SC1 | Nguyễn Xuân Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
242 | VPQT | Chủ tịch HĐQT - VPQT | Nguyễn Đức Mạnh | 0h 0m | 00:00 | |
243 | VT | P. Cơ điện - VT | Trần Quang Trung | 0h 0m | 00:00 | |
244 | VPCT | PTGĐ Kỹ thuật - Chất lượng - VPCT | Đoàn Thị Thu | 0h 0m | 00:00 | |
245 | SC2 | P. Kinh doanh - SC2 | Nguyễn Anh Quân | 0h 0m | 00:00 | |
246 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Xuân Tùng | 0h 0m | 00:00 | |
247 | VPCT | Kế toán trưởng - VPCT | Trần Thị Thu Hà | 0h 0m | 00:00 | |
248 | SC3 | P. Kinh doanh - SC3 | Tạ Thị Liễu | 0h 0m | 00:00 | |
249 | SC4 | P. Kỹ thuật - SC4 | Phạm Thị Thảo | 0h 0m | 00:00 | |
250 | VPCT | P. Tổ chức hành chính - VPCT | Nguyễn Phương Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
251 | VĐ | P. Công nghệ - VĐ | Bùi Thị Cúc Hương | 0h 0m | 00:00 | |
252 | VN2 | P. Cơ điện - VN2 | hải hùng | 0h 0m | 00:00 | |
253 | ĐT | P. Cơ điện - ĐT | Nguyễn Xuân Cảnh | 0h 0m | 00:00 | |
254 | VĐ | Phó giám đốc - VĐ | Phạm Thị Giang | 0h 0m | 00:00 | |
255 | PB3 | P. Quản lý chất lượng - PB3 | Nguyễn Thị Loan | 0h 0m | 00:00 | |
256 | ĐT | P. Quản lý chất lượng - ĐT | Đỗ Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
257 | SC3 | P. Công nghệ - SC3 | Dương Thị Phương | 0h 0m | 00:00 | |
258 | TNGF | P. Kỹ thuật - TNGF | Nguyễn Thị Thu Hương | 0h 0m | 00:00 | |
259 | PB1 | P. Kỹ thuật - PB1 | Nguyễn Văn Thắng | 0h 0m | 00:00 | |
260 | ĐT | P. Kỹ thuật - ĐT | Lý Phương Thúy | 0h 0m | 00:00 | |
261 | ĐT | P. Kế hoạch sản xuất - ĐT | Dương Trọng Ngọc | 0h 0m | 00:00 | |
262 | PB2 | P. Tổ chức - PB2 | Nguyễn Thị Thuận | 0h 0m | 00:00 |